Oct 01, 2025 Để lại lời nhắn

Phân loại chính các công nghệ xử lý nước thải axit để sản xuất nhôm định hình

Major Classification of Acid Wastewater Treatment Technologies for Aluminum Profile Production

 

Nước thải có tính axit từ quá trình sản xuất nhôm định hình chủ yếu đến từ các quá trình như ăn mòn axit, trung hòa, oxy hóa, loại bỏ dầu trong quá trình tiền xử lý phun và rửa axit trong xưởng oxy hóa. Nó chứa nhiều chất độc hại hoặc muối kim loại nặng. Phần khối lượng của axit thay đổi đáng kể, từ dưới 1% đến hơn 10%. Nước thải kiềm chủ yếu đến từ các quá trình như ăn mòn kiềm trong xưởng oxy hóa và rửa kiềm trong tiền xử lý phun. Phần khối lượng của kiềm dao động từ dưới 1% đến trên 5%. Nước thải cũng được tạo ra trong quá trình phun và nhuộm. Ngoài axit và kiềm, nước thải thường chứa dầu, sơn, muối flo và các chất vô cơ, hữu cơ khác.

 

Nước thải có tính axit và kiềm có tính ăn mòn cao và phải được quản lý hợp lý trước khi thải ra ngoài. Nguyên tắc chung để quản lý nước thải có tính axit và kiềm là: ① Nước thải có tính axit và kiềm có nồng độ- cao trước tiên phải được xem xét để thu hồi và tái sử dụng. Tùy thuộc vào chất lượng, số lượng nước và các yêu cầu kỹ thuật khác nhau mà việc tái sử dụng cần được tối đa hóa. Nếu khó tái sử dụng hoặc nếu nồng độ thấp và thể tích lớn thì có thể sử dụng phương pháp cô đặc để thu hồi axit hoặc kiềm. ② Nước thải có tính axit và kiềm có nồng độ-thấp, chẳng hạn như nước rửa từ bể tẩy axit hoặc bể rửa kiềm, cần được xử lý bằng cách trung hòa.

 

Về xử lý trung hòa, nguyên tắc hàng đầu là sử dụng chất thải để xử lý chất thải. Ví dụ, nước thải có tính axit và kiềm có thể trung hòa lẫn nhau, hoặc chất thải kiềm (bùn) có thể được sử dụng để trung hòa nước thải có tính axit, và axit thải có thể được sử dụng để trung hòa nước thải có tính kiềm. Khi không có những điều kiện này, có thể sử dụng chất trung hòa để điều trị.

 

Theo tiêu chuẩn quốc gia GB8978-1996 "Tiêu chuẩn phát thải các chất gây ô nhiễm nước", các yêu cầu xả thải là: COD Loại I Nhỏ hơn hoặc bằng 60 mg/L, Loại II Nhỏ hơn hoặc bằng 120 mg/L, chất rắn lơ lửng Nhỏ hơn hoặc bằng 100 mg/L, ion florua F- Nhỏ hơn hoặc bằng 10 mg/L và giá trị pH 6–9.

 

Các phương pháp xử lý nước thải hiện đại chủ yếu được chia thành ba loại: xử lý vật lý, xử lý hóa học và xử lý sinh học.

 

1) Phương pháp xử lý vật lý là phương pháp xử lý nước thải nhằm phân tách và thu hồi các chất ô nhiễm không hòa tan, ở trạng thái lơ lửng trong nước thải (bao gồm màng dầu và giọt dầu) thông qua tác động vật lý. Các phương pháp phổ biến bao gồm lắng, lọc, tách ly tâm, tuyển nổi không khí, kết tinh bay hơi và thẩm thấu ngược. Phương pháp này tách chất rắn lơ lửng, chất keo, dầu và các chất ô nhiễm khác khỏi nước thải, từ đó đạt được khả năng lọc sơ bộ nước thải.

 

2) Phương pháp xử lý hóa học là phương pháp xử lý nước thải nhằm phân tách, loại bỏ các chất ô nhiễm có trong nước thải ở trạng thái hòa tan, keo tụ hoặc chuyển hóa thành các chất vô hại thông qua các phản ứng hóa học và hiệu ứng chuyển khối. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm trung hòa, đông tụ, phản ứng oxi hóa khử, chiết, tách, thổi, hấp phụ, trao đổi ion và thẩm tách điện.

 

3) Phương pháp xử lý sinh học là phương pháp xử lý nước thải sử dụng quá trình trao đổi chất của vi sinh vật để chuyển hóa các chất hữu cơ, chất độc hại và các chất ô nhiễm khác trong dung dịch nước thải, dạng keo hoặc trạng thái lơ lửng mịn thành các chất ổn định, vô hại. Xử lý sinh học được chia thành xử lý hiếu khí và xử lý kỵ khí. Các phương pháp xử lý hiếu khí phổ biến bao gồm quy trình bùn hoạt tính, bộ lọc sinh học và bể oxy hóa. Xử lý kỵ khí, còn gọi là xử lý khử sinh học, chủ yếu được sử dụng để xử lý nước thải và bùn hữu cơ có-nồng độ cao, thường sử dụng thiết bị xử lý như bể phân hủy.

 

Mục đích của việc xử lý bùn là: ① giảm hàm lượng nước trong bùn, tạo điều kiện cho việc xử lý, sử dụng và vận chuyển; ② để loại bỏ các chất độc hại gây ô nhiễm môi trường; ③ để thu hồi năng lượng và vốn, đạt được mục tiêu biến hại thành lợi. Các phương pháp xử lý bùn bao gồm làm đặc bùn, tiêu hóa bùn, khử nước bùn và sấy khô bùn. Mục đích của việc làm đặc bùn là để bắt đầu quá trình khử nước và giảm thể tích của bùn, tạo điều kiện cho quá trình xử lý tiếp theo. Mục đích của việc khử nước bùn là tiếp tục loại bỏ nước, giảm hàm lượng nước trong bùn xuống dưới 80%. Các phương pháp bao gồm khử nước cơ học và khử nước tự nhiên. Khử nước cơ học có thể được chia thành lọc chân không, ép lọc và ly tâm. Ưu điểm của nó là hiệu quả khử nước cao và chiếm đất nhỏ nhưng chi phí tương đối cao. Sấy khô tự nhiên có chi phí xây dựng và vận hành rất thấp nhưng hiệu quả khử nước thấp, chiếm diện tích lớn và điều kiện vệ sinh kém. Mục đích của việc sấy bùn là làm nóng bùn đã khử nước để tiếp tục giảm hàm lượng nước và thể tích của nó. Một phương pháp thường được sử dụng là máy sấy trống quay. Ưu điểm của nó là hoạt động ổn định và hiệu suất đáng tin cậy, mặc dù nó chiếm diện tích tương đối lớn.

Gửi yêu cầu

whatsapp

Điện thoại

Thư điện tử

Yêu cầu thông tin